Chân dung Tể tướng Nguyễn Quán Nho
Lịch sử Việt Nam giai đoạn trung đại là bức tranh đầy biến động nhưng cũng rực rỡ những tấm gương hiền tài, những con người không chỉ để lại công trạng với đất nước mà còn là hình mẫu đạo đức cho muôn đời sau. Trong số đó, Nguyễn Quán Nho, vị đại thần triều Lê Trung Hưng được hậu thế khắc ghi như một biểu tượng của sự kiên cường vượt khó, tài năng chính trị xuất chúng và đức độ thanh liêm, suốt đời vì nước vì dân. Ông là một trong những đại biểu sáng giá nhất cho tinh thần hiếu học, chí khí vươn lên và sự tận tụy với quốc gia, dân tộc.
Nguyễn Quán Nho (
阮訒
), tự Giản Trai, thụy Ôn Nhã, sinh ngày 2 tháng 10 năm 1638 (năm Mậu Dần) tại xã Vãn Hà, huyện Thụy Nguyên, trấn Thanh Hóa, nay là xã Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. Xuất thân trong một gia đình nghèo, cha mất sớm, mẹ ông là bà Trịnh Thị Phúc, một mình tần tảo nuôi con bằng nghề đan thừng, mò cua bắt ốc. Gia cảnh khốn khó, nhưng từ thuở thiếu thời, Nguyễn Quán Nho đã bộc lộ tư chất thông minh và tinh thần hiếu học khác thường.
Không có tiền mua giấy bút, ông dùng lá chuối, đất, than, thậm chí khắc chữ lên thân cây, viết chữ dưới ánh sáng đom đóm trong vỏ trứng. Giai thoại dân gian kể lại, có lần vì mẹ quá đói, ông đã đi xin vét nồi cơm cháy về nuôi mẹ, và từ đó người đời gọi ông bằng cái tên thân thương: “Chàng Cháy”. Dù khổ cực đến cùng cực, nhưng ông không ngừng học tập, nuôi chí lớn với mong muốn đổi đời, cứu dân giúp nước.
Tinh thần và nghị lực phi thường đã đưa Nguyễn Quán Nho trở thành một trong những nhà khoa bảng tiêu biểu của xứ Thanh Hóa. Năm 1657, khi mới 19 tuổi, ông thi đỗ Hương cống (Cử nhân). Năm 1667, đỗ Đồng tiến sĩ xuất thân, khoa Đinh Mùi, dưới triều vua Lê Huyền Tông. Tên tuổi ông được khắc lên bia tiến sĩ số 44 tại Văn Miếu – Quốc Tử Giám, Hà Nội, niềm vinh dự lớn lao của những người đỗ đạt đại khoa thời bấy giờ.
Sau kỳ thi Hội năm ấy, ông bắt đầu bước chân vào quan trường. Ban đầu ông được bổ dụng vào các chức vụ như Giáo thụ, Tri phủ, rồi dần thăng đến Đô đốc trấn Hải Dương - Yên Quảng (1672), nơi vốn nhiều biến động thời hậu chiến Trịnh - Nguyễn. Nhờ tài năng và đức độ, ông được nhà vua và chúa Trịnh trọng dụng, giao đảm nhiệm nhiều công vụ quan trọng.
Trong khoảng 1674 - 1681, Nguyễn Quán Nho được cử đi bốn lần sứ sang nhà Thanh, trong bối cảnh triều Minh vừa mất, nhà Thanh mới lên, bang giao hai nước có nhiều chuyển biến. Ông đã khéo léo xử lý các vấn đề ngoại giao, giữ gìn thể diện quốc gia, góp phần tái thiết quan hệ ngoại giao hòa hảo giữa Đại Việt và Trung Hoa. Tài ứng đối linh hoạt, lập trường vững vàng của ông khiến triều đình nhà Thanh nể phục, được đánh giá là một trong những vị sứ thần ngoại giao hàng đầu thời Lê Trung Hưng.
Trở về nước, ông tiếp tục giữ nhiều chức vụ quan trọng như Phó Đô ngự sử, rồi Tả thị lang bộ Lại, sau đó được thăng Đô ngự sử, giữ trọng trách giám sát triều chính, chống tham nhũng, can gián vua và đại thần.
Năm 1693, ông được cử làm Thượng thư bộ Binh, rồi Tham tụng, chức vụ tương đương Tể tướng, đứng đầu hàng văn võ bá quan. Cùng với danh thần Lê Hy, ông đề xuất sáu cải cách hành chính lớn, nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ máy nhà nước, thúc đẩy kỷ cương, luật pháp. Ông luôn quan niệm rằng: “Muốn dân an, nước trị thì người làm quan trước hết phải trong sạch, liêm chính, biết thương dân và giữ lòng trung với nước.”
Dù từng bị điều chuyển công tác liên quan đến vụ kiện tụng thi cử năm 1696, nhưng ông nhanh chóng được phục chức và trở lại cương vị Tham tụng, giữ gìn ổn định chính trị cho đến những năm cuối đời.
Nguyễn Quán Nho là người sống thanh đạm, cương trực và nghiêm khắc với bản thân. Giai thoại mẹ ông đốt chiếc áo lụa quý vì nghi ngờ là quà tặng không minh bạch đã trở thành bài học đạo đức sâu sắc trong truyền thống làm quan của người Việt. Ông tự răn mình suốt đời giữ thanh liêm, không nhận bổng lộc dư thừa, không để người thân dựa hơi danh tiếng để trục lợi.
Với dân chúng, ông là người gần gũi, hiểu lòng dân, thường xuyên đề xuất giảm thuế, cứu đói, đắp đê, chống lũ, khuyến khích sản xuất, quan tâm đến an sinh xã hội. Ông cho rằng: “Làm quan mà không hiểu dân là phản đạo lý.”
Đương thời, nhân dân ca ngợi ông bằng câu ca:
“Thượng thư Lê Hy, thiên hạ sầu bi,
Tể tướng Vạn Hà, thiên hạ âu ca.”
Trong đó, “Tể tướng Vạn Hà” chính là Nguyễn Quán Nho – người mà dân yêu, nước trọng, triều đình nể phục. Sử gia Phan Huy Chú trong
Lịch triều hiến chương loại chí
từng ca ngợi ông là một bậc đại thần tài đức vẹn toàn, lời nói đi đôi với hành động, sống đúng với tinh thần Nho giáo: “Ngôn hành tương cố, thanh liêm truyền thế.”
Đền thờ Tể tướng Nguyễn Quán Nho, Di tích văn hóa lịch sử cấp quốc gia.
Nguyễn Quán Nho qua đời ngày 12 tháng 8 năm 1708, thọ 71 tuổi. Sau khi mất, ông được truy phong Thượng thư bộ Lại, tước Quận công, nhân dân quê nhà lập đền thờ, tôn vinh như bậc “Phúc thần” đất Vạn Hà. Khu lăng mộ và đền thờ Nguyễn Quán Nho ngày nay đã được xếp hạng Di tích lịch sử - văn hóa cấp quốc gia năm 1993.
Tên ông được lưu danh muôn đời trên bia tiến sĩ Văn Miếu, trong văn học dân gian và lịch sử chính trị nước nhà. Năm 2018, Trung tâm Văn hóa - Khoa học Văn Miếu - Quốc Tử Giám phối hợp với UBND tỉnh Thanh Hóa tổ chức Hội thảo khoa học “Nguyễn Quán Nho - Con người và sự nghiệp”, quy tụ hơn 20 nhà nghiên cứu lịch sử, ghi nhận những đóng góp to lớn của ông trên các lĩnh vực: hành chính, ngoại giao, giáo dục, văn hóa.
Hiện nay, Trường THPT Nguyễn Quán Nho tại xã Thiệu Quang được vinh dự mang tên ông – như một minh chứng sống động cho tinh thần hiếu học, đạo đức và lòng yêu nước của một danh nhân xứ Thanh.
Nguyễn Quán Nho là biểu tượng tiêu biểu cho mẫu hình người trí thức Việt Nam thời phong kiến: vượt khó, cầu học, tận trung, liêm chính và vì dân vì nước. Từ một cậu bé nghèo khắc chữ lên lá chuối đến vị Tể tướng quốc gia, ông đã viết nên câu chuyện huy hoàng của một nhân cách lớn, trở thành di sản tinh thần vô giá của dân tộc.